cộng hòa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cộng hòa+ noun
- Republican
- chế độ cộng hòa
A republical regime
- chế độ cộng hòa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cộng hòa"
- Những từ có chứa "cộng hòa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
accommodative Cypriot mild-mannered harmonical czechoslovakia appeasing atactic harmonizable mediatorial centrist more...
Lượt xem: 644